Nhà tài chính sẽ phân tích cổ phiếu nhóm ngành dịch vụ công nghệ trên sàn ASX của Úc bao gồm biến động của chỉ số ngành và một số cổ phiếu tiêu biểu.

Biến động chỉ số và một số cổ phiếu công nghệ tiêu biểu.

Các cổ phiếu vốn hoá lớn

Top các công ty vốn hoá lớn nhất

#CodeTICKERMarket cap
1APTAFTERPAY LIMITED27,907
2ALLARISTOCRAT LEISURE LIMITED25,845
3XROXERO LIMITED19,236
4CPUCOMPUTERSHARE LIMITED.9,726
5WTCWISETECH GLOBAL LIMITED9,519
6ALUALTIUM LIMITED4,964
7NXTNEXTDC LIMITED4,954

Biến động giá cổ phiếu tính từ đầu năm

#Code1W CHG %1M CHG %3-MONTH PERF6-MONTH PERFYTD PERFYEARLY PERF1-Y BETAVOLATILITY
1APT4.6%6.5%-6.33%-15.97%-16.24%46.4%1.73.5%
2ALL-0.37%-0.61%19%29%32%56.3%1.611.6%
3XRO-0.10%-2.54%16%-6.61%-11.95%55.6%1.262.5%
4CPU-0.74%2.67%11%12.98%10.58%15.07%1.061.7%
5WTC4.66%5.88%13.74%-4.32%-2.80%50.3%1.055.4%
6ALU26.06%21.33%28.08%1%0.91%-2.11%0.499.0%
7NXT3.82%4.96%9%0.88%-6.62%25.0%1.012.6%
(Nguồn: TradingView)

Tính từ đầu năm chỉ có cổ phiếu ALL và CPU có được sự tăng trưởng tốt

StockThông tin
ALLThiết kế, phát triển, sản xuất và thị trường đa dạng các sản phẩm và dịch vụ bao gồm máy điện tử chơi game, hệ thống quản lý casino và trò chơi xã hội kỹ thuật số.
CPUHoạt động văn phòng máy tính, hoạt động đăng ký cổ phiếu và cung cấp các phần mềm chuyên về thị trường cổ phiếu, tài chính và chứng khoán.

Thông tin tài chính tóm tắt theo ASX

FUNDAMENTALSALLCPU
P/E TTM8337.7
EPS TTM0.50.4
Annual revenue TTM4.1K2.9K
Net profit313.5233.2
Cash flow TTM498.1170.3
Price/free cash flow35.718.7
Free cash flow yield0.02%0.05%
DIVIDENDS
TypeInterimInterim
Dividend amount0.150.23
Annual yield0.61%2.82%
(Nguồn: ASX)

Giao dịch cổ phiếu, kết quả kinh doanh và cổ tức hàng năm

ALL – ARISTOCRAT LEISURE

CPU – COMPUTERSHARE

Kết quả kinh doanh quý gần nhất

ItemsALLCPU
(AUD)Q2 2021Year/year changeQ2 2021Year/year change
Revenue1.11B-1%556.83M-1%
Net income173.25M-73%36.28M-42%
Diluted EPS0.27-74%0.07-42%
Net profit margin15.54%-73%6.51%-41%
Operating income264.00M18%65.80M-41%
Net change in cash26.15M-83%-2.45M62%
Cash on hand1.73B98%592.41M8%
Cost of revenue548.15M2%481.58M9%
(Nguồn: Google Finance)

Cổ phiếu nhỏ đáng chú ý

Hai cổ phiếu nhỏ đáng chú ý là GLH và RUL

GLHGLOBAL HEALTH LIMITED
RULRPMGLOBAL HOLDINGS LIMITED

Biến động giá cổ phiếu

Code1W CHG %1M CHG %3-MONTH PERF6-MONTH PERFYTD PERFYEARLY PERF1-Y BETAVOLATILITY
GLH0.0%22.5%75.6%132.4%68.1%533.0%1.00.6%
RUL8.7%10.5%51.8%28.1%31.6%75.5%0.65.5%

Thông tin tóm lược

CodeVol (K)Cap (M)NET MARGINDEBT/EQUITYASSETS (M)
GLH8336%1.96
RUL4493770%0.196

Cổ phiếu RUL

Công ty công nghệ cung cấp phần mềm khai thác mỏ, khai thác dịch vụ tư vấn, tư vấn kỹ thuật và đào tạo trong lĩnh vực quy hoạch mỏ (bao gồm cả lịch trình, mô phỏng và giải pháp phân tích tài chính).

Day range1.630 – 1.720
Previous close1.69
Average volume384,195
52 week range0.910 – 1.720
P/E TTM
EPS TTM-0.002
Annual revenue TTM70.4
Net profit-0.3
Cash flow TTM10.45
Price/free cash flow57.61
Free cash flow yield0.01%
TypeFinal
Dividend amount$0.02
Annual yield0.00%
Ex date10 Sep 2012
Record date14 Sep 2012
Pay date05 Oct 2012
Franking25%

Kết quả hoạt động RUL

Các công ty cùng ngành và có vốn hoá tương đương bao gồm IRI, PPS, IFM, CL1

Tổng kết

Dựa trên các thông tin sơ bộ bên trên, chúng ta cùng xem biểu đồ và biến động giá của một cổ phiếu đáng chú ý ALL, GLH, CPU, RUL.

Nhà tài chính

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here